Có 1 kết quả:

復蹈前轍 phục đạo tiền triệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Giẫm lên vết bánh xe đi trước. Tỉ dụ phạm phải cùng lỗi lầm của người đi trước.

Bình luận 0